電気科学
でんきかがく「ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC」
Điện học.

電気科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
電気学 でんきがく
điện khí học.