Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ジェット推進船 ジェットすいしんせん
sức đẩy bằng phản lực ship
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
船舶電装品 せんぱくでんそうひん
đồ điện tử trang thiết bị cho tàu biển