Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気眼振検査
でんきがんしんけんさ
(phương pháp) ghi điện rung giật nhãn cầu
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
温度眼振検査 おんどがんしんけんさ
kiểm tra rung giật nhãn cầu theo nhiệt độ
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
Đăng nhập để xem giải thích