温度眼振検査
おんどがんしんけんさ
Kiểm tra rung giật nhãn cầu theo nhiệt độ
温度眼振検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 温度眼振検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
電気眼振検査 でんきがんしんけんさ
(phương pháp) ghi điện rung giật nhãn cầu
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
眼底検査 がんていけんさ
kiểm tra soi đáy mắt
限度検査 げんどけんさ
kiểm tra giới hạn
検眼 けんがん
phép đo thị lực