Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気石
でんきせき
đá tourmaline
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気 でんき
điện khí
「ĐIỆN KHÍ THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích