Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気科学 でんきかがく
điện học.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.