Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電波の日
日波 にっぽ
Nhật Bản và Ba Lan.
電波 でんぱ
luồng sóng điện
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
電波法 でんぱほう
pháp luật rađiô
電波源 でんぱげん
nguồn vô tuyến
電波料 でんぱりょう
phí phát sóng (một khoản phí do nhà tài trợ quảng cáo trả cho một đài truyền hình thương mại để phát chương trình do nhà tài trợ cung cấp)
電波星 でんぱせい でんぱぼし
truyền đi bằng rađiô ngôi sao
毒電波 どくでんぱ
sóng điện thoại có hại