Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
電装 でんそう
Thiết bị điện
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ
電磁シャワー でんじシャワー
mưa điện từ