Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電算 でんさん でんそろ
máy điện toán
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
予算化 よさんか
dự thảo ngân sách
電算機 でんさんき
máy tính điện tử
電化 でんか
Sự điện khí hóa