Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電設
電設資材 でんせつしざい
vật liệu dùng cho thiết bị điện
電設用スイッチ でんせつようスイッチ
công tắc thiết bị điện
電設用モジュラージャック でんせつようモジュラージャック
cổng kết nối mô đun điện
電設化成品 でんせつかせいひん
điện thiết bị hoàn thiện
電設工事関連 でんせつこうじかんれん
liên quan đến công trình điện
電設用各種カバー でんせつようかくしゅカバー
đồ bảo vệ các loại thiết bị điện
電設用補修材 でんせつようほしゅうざい
vật dụng sửa chữa điện
その他電設用スイッチ そのほかでんせつようスイッチ
điều khiển công tắc điện dùng cho thiết bị điện.