Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 電車線区分標
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
標準分電盤 ひょうじゅんぶんでんばん
bảng phân phối điện tiêu chuẩn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
エックスせん エックス線
tia X; X quang