Các từ liên quan tới 電通名鉄コミュニケーションズ
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
通名 つうめい
Tên chung.
電鉄 でんてつ
đường xe điện
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.