Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 震災婚
震災 しんさい
thảm họa động đất.
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
原発震災 げんぱつしんさい
thảm họa hạt nhân
淡路大震災 あわじだいしんさい
trận đại động đất (được đặt tên là hanshin awasi) năm 1995 xảy ra ở tỉnh hyogo làm khoảng 6500 người thiệt mạng
阪神大震災 はんしんだいしんさい
trận động đất lớn ở Osaka và Kobe (1995)
震災記念日 しんさいきねんび
ngày kỷ niệm các nạn nhân thiệt mạng trong trận động đất lớn ở vùng Kanto (Nhật Bản) vào ngày 1 tháng 9 năm 1923
震災関連死 しんさいかんれんし
tử vong liên quan đến thiên tai (thiên tai không trực tiếp gây ra cái chết mà tử vong lúc sơ tán, tị nạn,...)