Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 震災特需
震災 しんさい
thảm họa động đất.
特需 とくじゅ
nhu cầu đặc biệt
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
原発震災 げんぱつしんさい
thảm họa hạt nhân
特需景気 とくじゅけいき
sự bùng nổ kinh tế do nhu cầu hàng hóa đặc biệt (như vật tư quân sự cho chiến tranh)
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.