Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 震災特需
震災 しんさい
thảm họa động đất.
特需 とくじゅ
nhu cầu đặc biệt
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
原発震災 げんぱつしんさい
thảm họa hạt nhân
特需景気 とくじゅけいき
sự bùng nổ kinh tế do nhu cầu hàng hóa đặc biệt (như vật tư quân sự cho chiến tranh)
淡路大震災 あわじだいしんさい
trận đại động đất (được đặt tên là hanshin awasi) năm 1995 xảy ra ở tỉnh hyogo làm khoảng 6500 người thiệt mạng
震災関連死 しんさいかんれんし
tử vong liên quan đến thiên tai (thiên tai không trực tiếp gây ra cái chết mà tử vong lúc sơ tán, tị nạn,...)