Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霊南坂教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
霊友会 れいゆうかい
Reiyūkai (một phong trào tôn giáo mới của Phật giáo Nhật Bản được thành lập vào năm 1919 bởi Kakutarō Kubo và Kimi Kotani)
精霊会 しょうりょうえ
lễ Vu Lan; lễ Obon; lễ hội Bon