Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霊社
幽霊社員 ゆうれいしゃいん
bogus (phantom) employee
幽霊会社 ゆうれいがいしゃ ゆうれいかいしゃ
công ty ma; công ty chỉ có tên được đăng ký mà không thực sự hoạt động.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma