Các từ liên quan tới 霊言 (幸福の科学)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
幸福の科学 こうふくのかがく
khoa học Hạnh phúc
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng
言霊 ことだま
linh hồn của ngôn ngữ, sức mạnh kỳ điệu của ngôn ngữ