Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霍英東
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
霍乱 かくらん
chứng trúng nắng; bị trúng nóng; bị say nắng; các chứng bệnh do nhiệt gây nên như kiết lị; việm ruột,...
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)