Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霍見芳浩
霍乱 かくらん
chứng trúng nắng; bị trúng nóng; bị say nắng; các chứng bệnh do nhiệt gây nên như kiết lị; việm ruột,...
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
鬼の霍乱 おにのかくらん
Người có tướng mạo to lớn nhưng lại hay bị ốm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.