Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霜月 しもつき そうげつ
tháng mười một âm lịch
霜降月 しもふりづき
初霜月 はつしもづき
tenth lunar month
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
霜 しも
sương
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử