緑に覆われた山
みどりにおおわれたやま
Núi mặc áo choàng trong verdure

緑に覆われた山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑に覆われた山
緑の衣で覆われた山 みどりのころもでおおわれたやま
núi được bao trùm với một y phục (của) màu xanh lục
覆われ おおわれ
bao phủ, che phủ (ví dụ: tuyết, cây cối, v.v.)
霧に覆われる きりにおおわれる
để được bao bọc trong sương mù
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
泥におおわれた どろにおおわれた
đục ngầu.
われに返る われにかえる
hồi tỉnh.