Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霧峰農協酒蔵
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
酒蔵 さかぐら
hầm chứa rượu nho
農協 のうきょう
hợp tác xã nông nghiệp; hội nông dân.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.