Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霧島鐵力
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
霧 きり
phủ sương mù; sương mù
動力式噴霧器 どうりょくしきふんむき
máy phun thuốc trừ sâu động lực
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.