Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露出 ろしゅつ
sự lộ ra
不足 ふそく
bất túc
露出度 ろしゅつど
mức độ tiếp xúc
露出狂 ろしゅつきょう
người thích phô trương
露出症 ろしゅつしょう
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương.
露出計 ろしゅつけい
đồng hồ đo sáng, thiết bị đo độ sáng phim ảnh
露出コンセント
ổ cắm ngoài
出足 であし
bước về phía đối thủ trong khi tấn công đối thủ