出血時間 しゅっけつじかん
thời gian chảy máu
出発時間 しゅっぱつじかん
bắt đầu (sự khởi hành) thời gian
出勤時間 しゅっきんじかん
giờ để báo cáo để làm việc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
露出度 ろしゅつど
mức độ tiếp xúc
露出症 ろしゅつしょう
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương.