Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露出狂 ろしゅつきょう
người thích phô trương
戯曲 ぎきょく
kịch
露出 ろしゅつ
sự lộ ra
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
狂想曲 きょうそうきょく
(âm nhạc) khúc tuỳ hứng
狂詩曲 きょうしきょく
bài vè lịch sử; (âm nhạc) Raxpôđi.
露出度 ろしゅつど
mức độ tiếp xúc
露出症 ろしゅつしょう
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương.