露呈
ろてい「LỘ TRÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vạch trần; sự phơi bày
問題
に
対
する
理解不足
を
露呈
する
Bộc lộ ra việc thiếu hiểu biết về vấn đề đó.
株価
がまた
下落
して、
株式市場
は
不安定
さを
露呈
した
Giá cổ phiếu trên thị trường lại giảm, điều này đã phô bày ra độ bất an toàn của thị trường cổ phiếu .

Từ đồng nghĩa của 露呈
noun
Bảng chia động từ của 露呈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 露呈する/ろていする |
Quá khứ (た) | 露呈した |
Phủ định (未然) | 露呈しない |
Lịch sự (丁寧) | 露呈します |
te (て) | 露呈して |
Khả năng (可能) | 露呈できる |
Thụ động (受身) | 露呈される |
Sai khiến (使役) | 露呈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 露呈すられる |
Điều kiện (条件) | 露呈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 露呈しろ |
Ý chí (意向) | 露呈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 露呈するな |
露呈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露呈
呈茶 ていちゃ
trà nhẹ và đồ ngọt được phục vụ tại các cuộc triển lãm gốm sứ
贈呈 ぞうてい
việc tặng
奉呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
呈色 ていしょく ていしき
tô màu; có màu; màu sắc
謹呈 きんてい
sự kính tặng; kính tặng; sự kính biếu; kính biếu; biếu; tặng
捧呈 ほうてい
sự hiến dâng; sự biểu diễn
呈上 ていじょう
sự biểu diễn
進呈 しんてい
sự biếu; sự tặng; biếu; tặng.