露払い
つゆはらい「LỘ PHẤT」
☆ Danh từ
Người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
Người đi chào hàng

露払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露払い
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
裾払い すそはらい
một kỹ thuật trong đó mắt cá của bàn chân phải (trái) mà đối phương đã giẫm lên khi thực hiện cú ném được quét bằng chân trái (phải) và hất ra phía sau
初払い はつはらい
Người gửi trả tiền
リボ払い リボばらい リボはらい
thanh toán tuần hoàn (tài chính)