Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山峡 さんきょう やまかい
hẻm núi; khe núi
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
峡 かい
gorge, ravine
熊 くま
gấu; con gấu
峡部 きょうぶ きべ
eo đất
峡谷 きょうこく
hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu