Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 霽らす
見霽かす みはるかす
để thưởng thức một cảnh quan toàn cảnh
霽月 せいげつ
mặt trăng làm tỏa sáng trong những một bầu trời sạch mưa
霽れる はれる
Tan sương (Mây và sương mù biến mất)
光風霽月 こうふうせいげつ
serenity
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
辷らす すべらす
làm cho trượt, gây trượt
凝らす こごらす こらす
tập trung, chuyên tâm
薄ら うっすら うすら
hơi, nhẹ, mỏng, mờ nhạt