霽れる
はれる
☆ Động từ nhóm 2
Tan sương (Mây và sương mù biến mất)

Bảng chia động từ của 霽れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 霽れる/はれるる |
Quá khứ (た) | 霽れた |
Phủ định (未然) | 霽れない |
Lịch sự (丁寧) | 霽れます |
te (て) | 霽れて |
Khả năng (可能) | 霽れられる |
Thụ động (受身) | 霽れられる |
Sai khiến (使役) | 霽れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 霽れられる |
Điều kiện (条件) | 霽れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 霽れいろ |
Ý chí (意向) | 霽れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 霽れるな |
霽れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霽れる
霽月 せいげつ
mặt trăng làm tỏa sáng trong những một bầu trời sạch mưa
見霽かす みはるかす
để thưởng thức một cảnh quan toàn cảnh
光風霽月 こうふうせいげつ
serenity
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối