Các từ liên quan tới 青い山脈 (映画)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
映画 えいが
điện ảnh