Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青い山脈 (曲)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく
dãy núi Appalachian
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
アンデス山脈 あんですさんみゃく
dãy núi Andes