Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青い炎
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
炎炎 えんえん
sự cháy bùng, cháy bừng bừng; rực cháy, rực lửa
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê