Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青い車 (曲)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
青空駐車 あおぞらちゅうしゃ
sự đậu trên đường phố, sự đậu xe ngoài trời
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ