Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青い青い海
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青海牛 あおうみうし アオウミウシ
Hypselodoris festiva (một loài phổ biến của sên biển có màu sắc sặc sỡ hoặc sên biển khô cằn)
青海亀 あおうみがめ アオウミガメ
Rùa biển xanh.
青海原 あおうなばら
Biển xanh
青海苔 あおのり
Tảo biển xanh; tảo biển.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青い旗 あおいはた
Lá cờ xanh.
青い花 あおいはな
Tradescantia (một chi thực vật có hoa trong họ Commelinaceae)