Các từ liên quan tới 青い風のビーチサイド
あいの風 あいのかぜ
gió đông, gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
青のり あおのり
rong biển sấy khô
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
家の風 いえのかぜ
truyền thống gia đình
風の盆 かぜのぼん
Kaze no bon ( lễ hội Nhật Bản được tổ chức hàng năm từ ngày 1 đến ngày 3 tháng 9 tại Yatsuo, Toyama, Nhật Bản)
風の音 かぜのおと
âm thanh của gió, tiếng gió
風の神 かぜのかみ
thần gió