Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青の洞門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
洞門 どうもん
lối vào hang động; cổng vào
幽門洞 ゆーもんどー
hang vị
青のり あおのり
rong biển sấy khô
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
前門の虎後門の狼 ぜんもんのとらこうもんのおおかみ
Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
後門の虎前門の狼 こうもんのとらぜんもんのおおかみ
between the devil and the deep sea, out of the frying pan into the fire
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên