青二才
あおにさい「THANH NHỊ TÀI」
☆ Danh từ
Người chưa chín chắn; người tập sự; lính mới
(
人
)を
青二才
と
思
う
Luôn coi ai đó như vẫn còn thiếu kinh ngiệm.
青二才
の
時代
Thời non trẻ .

Từ đồng nghĩa của 青二才
noun
青二才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青二才
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê