Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青井 (足立区)
青天井 あおてんじょう
Bầu trời xanh; ngoài trời
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
青足鴫 あおあししぎ アオアシシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
区立 くりつ
thiết lập bởi sự trông nom
青立ち あおだち
Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại.
足無井守 あしなしいもり アシナシイモリ
con sa giông bụng lửa Nhật Bản
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.