Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青地 あおじ
Nền xanh
青二才 あおにさい
Người chưa chín chắn; người tập sự; lính mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
れーすきじ レース生地
vải lót.
二業地 にぎょうち
Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.