Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山はるき
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
はげ山 はげやま
đồi trọc, núi trọc
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青きな粉 あおきなこ あおぎなこ
bột đậu nành làm từ đậu nành xanh khô
青白きインテリ あおじろきインテリ
thuật ngữ dùng để chế giễu những người trí thức chỉ toàn lý luận và thiếu khả năng hành động, giáo sư rỗng