Các từ liên quan tới 青山ひかる (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青かび あおかび
số nhiều penicilli, chổi; bút lông