Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山ごもり やまごもり
ẩn cư trong núi, lên núi tu ẩn
りんご飴 りんごあめ りんごアメ
kẹo táo
りんご園 りんごえん
vườn táo
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo
りんご摘み りんごつみ
hái táo