Các từ liên quan tới 青山ダム (台湾)
台湾山芋 たいわんやまいも タイワンヤマイモ
water yam (Dioscorea alata), winged yam, purple yam
台湾 たいわん
Đài Loan
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
台湾鹿 たいわんじか タイワンジカ
hươu sao Đài Loan
台湾人 たいわんじん
một dân ở đài loan
台湾茶 たいわんちゃ
trà Đài Loan
台湾語 たいわんご
tiếng Đài Loan
台湾猿 たいわんざる タイワンザル
Formosan rock macaque (Macaca cyclopis), Formosan rock monkey, Taiwanese macaque