Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài
青二才 あおにさい
Người chưa chín chắn; người tập sự; lính mới
三山 さんざん
three mountains
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.