Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青面金剛 しょうめんこんごう せいめんこんごう
Kim Cương Mặt Xanh
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
剛と柔 ごうとじゅう つよしとやわら
sự cứng rắn và tính mềm dẻo
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.
青年となる せいねんとなる
thành nhân.