Các từ liên quan tới 青山周平 (オートレース選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
オートレース オートレース
đua xe tự động
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
平手 ひらて
thủ; đẳng thức