Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê