Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山延于
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
延延 えんえん
uốn khúc
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng